Có 2 kết quả:
紀念堂 jì niàn táng ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄊㄤˊ • 纪念堂 jì niàn táng ㄐㄧˋ ㄋㄧㄢˋ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) memorial hall
(2) mausoleum
(2) mausoleum
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) memorial hall
(2) mausoleum
(2) mausoleum
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh